Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tài xế
[tài xế]
|
chauffeur; driver
I volunteer to chauffeur my father these days; I offer/volunteer to drive for my father these days